Thời khóa biểu học trực tuyến số 2_THCS thực hiện từ ngày 27/9/2021
Trường PTCS Hợp Nhất | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN | Số 2 | |||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 27 tháng 09 năm 2021 | |||||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 6 - Phương | Lớp 7 - Hà | Lớp 8 – Cường | Lớp 9 – Huyền |
| ||||||||||||||
2 | Sáng | 1 | N.Ngữ - Phương | Toán - Lượng | Sử - Kiên | Thể dục - Huyền |
| ||||||||||||||
2 | N.Ngữ - Phương | Toán - Lượng | Sử - Kiên | Thể dục - Huyền |
| ||||||||||||||||
3 |
| ToánTC - Lượng |
| M.Thuật - Huyền |
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | ToánTC - Huệ | VănTC - Việt | Toán - Lượng | Văn - Liên |
| |||||||||||||||
2 | C.Nghệ - Huệ |
| Toán - Lượng | Văn - Liên |
| ||||||||||||||||
3 | Sáng | 1 | GDCD - Cường | Sinh - Lâm | Sinh - Hà | Sử - Kiên |
| ||||||||||||||
2 | Đ.Phương - Kiên | Sinh - Lâm | Sinh - Hà | GDCD - Cường |
| ||||||||||||||||
3 | Sử - Kiên |
| Lý - Hà |
|
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | KHTN - Hà+Lâm | Văn - Việt | Địa - Hải | Toán - Huệ |
| |||||||||||||||
2 | KHTN - Hà+Lâm | Văn - Việt |
| Toán - Huệ |
| ||||||||||||||||
4 | Sáng | 1 | KHTN - Hà+Lâm | Thể dục - Cường | Toán - Lượng | N.Ngữ - Phương |
| ||||||||||||||
2 | KHTN - Hà+Lâm | Thể dục - Cường | Toán - Lượng | N.Ngữ - Phương |
| ||||||||||||||||
3 | Tin - Lượng |
| GDCD - Cường | N.Ngữ - Phương |
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Văn - Liên | Địa - Hải | Văn - Việt | Lý - Hà |
| |||||||||||||||
2 | Văn - Liên | Địa - Hải | Văn - Việt | Lý - Hà |
| ||||||||||||||||
5 | Sáng | 1 | Toán - Huệ | Toán - Lượng | M.Thuật - Huyền | Địa - Hải |
| ||||||||||||||
2 | Toán - Huệ | Toán - Lượng | Â.Nhạc - Linh | Địa - Hải |
| ||||||||||||||||
3 | N.Thuật_AN - Linh | M.Thuật - Huyền | C.Nghệ - Huệ | C.Nghệ - Lượng |
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Địa - Hải | Â.Nhạc - Linh | Văn - Việt | Văn - Liên |
| |||||||||||||||
2 | Địa - Hải |
| Văn - Việt | Văn - Liên |
| ||||||||||||||||
6 | Sáng | 1 | N.Thuật_MT-Huyền | N.Ngữ - Phương | Hoá - Lâm | Toán - Huệ |
| ||||||||||||||
2 | Thể dục - Huyền | N.Ngữ - Phương | Hoá - Lâm | Toán - Huệ |
| ||||||||||||||||
3 | Thể dục - Huyền | N.Ngữ - Phương |
| ToánTC - Huệ |
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Văn - Liên | Văn - Việt |
| Hoá - Lâm |
| |||||||||||||||
2 | Văn - Liên | Văn - Việt |
| Hoá - Lâm |
| ||||||||||||||||
7 | Sáng | 1 | Toán - Huệ | Sử - Kiên | N.Ngữ - Phương | Sinh - Lâm |
| ||||||||||||||
2 | Toán - Huệ | Sử - Kiên | N.Ngữ - Phương | Sinh - Lâm |
| ||||||||||||||||
3 | VănTC - Liên | GDCD - Kiên | N.Ngữ - Phương |
|
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | N.Ngữ - Phương | Lý - Hà | Thể dục - Cường | Văn - Liên |
| |||||||||||||||
2 | S.Hoạt- Phương | C.Nghệ - Hà | Thể dục - Cường | VănTC - Liên |
| ||||||||||||||||
3 |
| S.Hoạt- Hà | S.Hoạt- Cường | S.Hoạt- Huyền |
| ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
* Ghi chú: | THỜI GIAN HỌC | Buổi sáng | Buổi Chiều | Ba Vì, ngày 26 tháng 9 năm 2021 | |||||||||||||||||
Tiết | Thời gian | Tiết | Thời gian | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||
1 | 07h30 - 08h15 | 1 | 14h30 - 15h15 | ||||||||||||||||||
2 | 08h25 - 09h10 | 2 | 15h25 - 16h10 | ||||||||||||||||||
3 | 09h20 - 10h05 | 3 | 16h20 - 17h05 | Đinh Hồng Trường | |||||||||||||||||